Có 2 kết quả:

救災物資 jiù zāi wù zī ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄨˋ ㄗ救灾物资 jiù zāi wù zī ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄨˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) relief provisions
(2) material assistance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) relief provisions
(2) material assistance

Bình luận 0