Có 2 kết quả:
救災物資 jiù zāi wù zī ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄨˋ ㄗ • 救灾物资 jiù zāi wù zī ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄨˋ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief provisions
(2) material assistance
(2) material assistance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief provisions
(2) material assistance
(2) material assistance
Bình luận 0